Có 4 kết quả:
浇注 jiāo zhù ㄐㄧㄠ ㄓㄨˋ • 浇铸 jiāo zhù ㄐㄧㄠ ㄓㄨˋ • 澆注 jiāo zhù ㄐㄧㄠ ㄓㄨˋ • 澆鑄 jiāo zhù ㄐㄧㄠ ㄓㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to cast (metal)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cast (molten metal)
(2) to mold
(2) to mold
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to cast (metal)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cast (molten metal)
(2) to mold
(2) to mold